Xe Đầu Kéo Mỹ Freightliner Cascadia 0 Giường
Giá liên hệ
(Giá trên chỉ bao gồm xe và thùng chưa bao gồm phí ra tên)
Khuyến mãi
- Hỗ trợ vay vốn lên đến 90% giá trị hợp đồng (Cả giấy tờ xe)
- Hỗ trợ làm thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe nhanh chóng
- Xe đã được xử lý khí thải triệt để, vĩnh viễn
- Bảo hành phần mềm trọn đời
- Hotline: 0901 818 444
- Email: trantrungthanh280@gmail.com
- Facebook: Công ty ô tô Phú Cường
Xe đầu kéo Mỹ Freightliner Là dòng xe chất lượng, có độ bền bỉ cao, ít hỏng vặt, tiết kiệm nhiên liệu,có sức kéo vô cùng lớn và đặc biệt, được bán ra thì trường với gia vô cùng hợp lý giúp người tiêu dùng dễ dàng đầu tư và thu hồi vốn nhanh.
Số loại (Model Code) | PX113064ST |
Nhãn Hiệu (Mark) | FREIGHTLINER |
Loại xe (Verhicle Type) | Ô tô đầu kéo |
Sản Xuất (Year) | 2014, 2015 |
Động cơ (Engine Model) | DD13, 4 kỳ 6 xilanh thẳng hàng tăng áp |
Thể tích làm việc (Displacement) | 12.798 cm3 |
Công suất lớn nhất (Max output) | 306/1800 kW/rpm |
KL bản thân (Kerb mass) | 7.057 Kg |
Tải trọng trên mâm kéo cho phép chở (Authorized fifth wheel loading) | 16.400/16.256 Kg |
KL toàn bộ cho phép chở lớn nhất (Authorized total mass) | 23.587/23.443 Kg |
KL kéo theo cho phép lớn nhất (Authorized Max. towed mass) | 38.313/38.313 Kg |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (Overall dimensions: L x W x H) | 7.015 x 2.500 x 3.950 mm |
Công thức bánh xe (Drive configuration) | 6 x 4 |
Khoảng cách trục (Wheel space) | 3.668+1.300 mm |
Vết bánh xe trước - Vết bánh xe sau (Front track - Rear track) | 2.100 - 1.850 |
Cỡ lốp xe (Tyre size, front - rear) | 275/80 R22.5 |
Trang thiết bị chuyên dùng (Speacial purpose equipment) | Mâm kéo có khóa hãm |